--

handbill

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handbill

Phát âm : /'hændbil/

+ danh từ

  • thông cáo phát tay, quảng cáo phát tay (cho những người qua đường)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền đơn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "handbill"
Lượt xem: 448