brother-in-law
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brother-in-law
Phát âm : /'brðərinlɔ:/
+ (bất qui tắc) danh từ, số nhiều brothers-in-law
- anh (em) rể; anh (em) vợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brother-in-law"
Lượt xem: 778