brotherlike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brotherlike
Phát âm : /'brʌðəlaik/
+ tính từ
- như anh em
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brotherly fraternal - Từ trái nghĩa:
sisterly sisterlike sororal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brotherlike"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "brotherlike":
brotherless brotherlike
Lượt xem: 381