brotherly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brotherly
Phát âm : /'brʌðəli/
+ tính từ
- anh em
+ phó từ
- như anh em, anh em
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brotherlike fraternal - Từ trái nghĩa:
sisterly sisterlike sororal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brotherly"
- Những từ có chứa "brotherly":
brotherly city of brotherly love unbrotherly
Lượt xem: 435