--

brotherly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brotherly

Phát âm : /'brʌðəli/

+ tính từ

  • anh em

+ phó từ

  • như anh em, anh em
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brotherly"
Lượt xem: 394

Từ vừa tra