--

bruit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bruit

Phát âm : /bru:t/

+ danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận

+ ngoại động từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn đi, đồn lại
    • it is bruited about (abroad) that
      người ta đồn rằng
  • làm nổi tiếng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bruit"
Lượt xem: 354