--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
beret
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
beret
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beret
Phát âm : /'berei/
+ danh từ
núi băng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beret"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"beret"
:
bard
barite
barred
baryta
beard
bearded
berate
beret
berried
berth
more...
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
beret
:
núi băng
+
phía trước
:
front, in front