--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
buck-toothed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buck-toothed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buck-toothed
+ Adjective
có hàm răng trên chìa ra, nhô ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buck-toothed"
Những từ có chứa
"buck-toothed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bàn cuốc
khểnh
đực
đổ quanh
vẩu
đun đẩy
đùn
lược bí
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
buck-toothed
:
có hàm răng trên chìa ra, nhô ra