--

buck-toothed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buck-toothed

+ Adjective

  • có hàm răng trên chìa ra, nhô ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buck-toothed"
Lượt xem: 476