budget
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: budget
Phát âm : /'bʌdʤit/
+ danh từ
- ngân sách, ngân quỹ
- túi (đầy), bao (đầy)
- (nghĩa rộng) đống, kho, cô khối
- budget of news
vô khối tin tức
- budget of news
+ nội động từ
- dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách
- to budget for the coming year
dự thảo ngân sách cho năm tới
- to budget for the coming year
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "budget"
- Những từ có chứa "budget":
budget budgetary fuss-budget low-budget - Những từ có chứa "budget" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngân sách bao cấp tài chính cấu véo chi
Lượt xem: 495