bulging
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bulging
Phát âm : /'bʌldʤin/ Cách viết khác : (bulgy) /'bʌldʤ/
+ tính từ
- lồi ra, phồng ra, phình lên
- bulging eyes
mắt lồi ra, mắt ốc nhồi
- bulging cheeks
má phình lên, má bầu
- bulging eyes
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bulging"
Lượt xem: 464