bellied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bellied+ Adjective
- trương nở ra
- có bụng; chỗ phồng ra (thường được sử dụng trong từ ghép)
- big-bellied
có bụng to
- big-bellied
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bellying bulbous bulging bulgy protuberant - Từ trái nghĩa:
bellyless flat-bellied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bellied"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bellied":
ballad ballet belaid belated belaud billet bled bleed bullet bullhead more... - Những từ có chứa "bellied":
bellied big-bellied empty-bellied flat-bellied pot-bellied swag-bellied - Những từ có chứa "bellied" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bụng cóc phệ phệ bụng ỏng bụng cóc tía phệnh choé
Lượt xem: 363