--

blushing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blushing

Phát âm : /'blʌʃiɳ/

+ tính từ

  • đỏ mặt, bẽn lẽn
  • xấu hổ, thẹn
  • ửng đỏ, ửng hồng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blushing"
Lượt xem: 486