--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bunsen chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cleg
:
ruồi trâu, con mòng.
+
skeptical
:
hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực
+
self-importance
:
sự lên mặt ta đây; sự cho ta là quan trọng
+
appendaged
:
(giải phẫu) có phần phụ
+
servant
:
người hầu, người đầy tớ, người ởservants of the people đầy tớ của nhân dâncivil servants công chức, viên chức nhà nướcpublic servants quan chức