burr-headed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: burr-headed+ Adjective
- có tóc được cắt rất ngắn (do đó dựng đứng lên, lởm chởm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "burr-headed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "burr-headed":
bare-headed burr-headed - Những từ có chứa "burr-headed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quẩn bêu nắng bộp chộp đinh khuy cỏ bạc đầu quẫn trí ngu muội ngu si đần quẩn trí more...
Lượt xem: 279