--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bushwhacking
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bushwhacking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bushwhacking
+ Adjective
nằm phục kích, mai phục
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
bushwhacking
:
nằm phục kích, mai phục
+
graft
:
cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây
+
collaborationist
:
kẻ cộng tác với địch
+
caddie
:
người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn)
+
according
:
(+ to) theo, y theo