--

graft

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: graft

Phát âm : /grɑ:ft/

+ danh từ

  • cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây
  • (y học) mô ghép; sự ghép mô; chỗ ghép mô

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) sự ăn hối lộ; sự đút lót, sự hối lộ

+ nội động từ

  • ăn hối lộ; đút lót

+ danh từ

  • mai (đầy), thuổng (đầy) (đất)
  • thuổng (lưỡi hình) bán nguyệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "graft"
Lượt xem: 357