graft
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: graft
Phát âm : /grɑ:ft/
+ danh từ
- cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây
- (y học) mô ghép; sự ghép mô; chỗ ghép mô
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) sự ăn hối lộ; sự đút lót, sự hối lộ
+ nội động từ
- ăn hối lộ; đút lót
+ danh từ
- mai (đầy), thuổng (đầy) (đất)
- thuổng (lưỡi hình) bán nguyệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
grafting bribery transplant engraft ingraft
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "graft"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "graft":
graffiti graffito graft gravid gravity - Những từ có chứa "graft":
corneal graft coronary artery bypass graft engraft graft graftage grafter skin-grafting - Những từ có chứa "graft" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ăn xén cành ghép tháp cấy
Lượt xem: 417