bygone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bygone
Phát âm : /'baigɔn/
+ tính từ
- quá khứ, qua rồi, cũ kỹ
- in bygone days
trong những ngày qua đi
- in bygone days
+ danh từ số nhiều
- quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua
- let bygones be bygones
hãy để cho dĩ vãng trôi về dĩ vãng; đừng nhắc đến chuyện cũ đau lòng
- let bygones be bygones
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bypast departed foregone gone water under the bridge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bygone"
Lượt xem: 602