--

drawing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drawing

Phát âm : /'drɔ:iɳ/

+ danh từ

  • sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra
  • thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)
    • mechannical drawing
      vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật
    • to be out of drawing
      vẽ sai, vẽ không đúng
  • bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drawing"
Lượt xem: 416