drawing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drawing
Phát âm : /'drɔ:iɳ/
+ danh từ
- sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra
- thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)
- mechannical drawing
vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật
- to be out of drawing
vẽ sai, vẽ không đúng
- mechannical drawing
- bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
draft draught drawing off lottery draftsmanship drafting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drawing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drawing":
daring darning drainage drank drawing drink during drumming draining - Những từ có chứa "drawing":
badger-drawing cutaway drawing deep-drawing drawing drawing card drawing chalk drawing ink drawing lots drawing off drawing power more... - Những từ có chứa "drawing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đánh bóng non tay sảnh đồ họa hình họa đồ bản gần đến cày cục kiểm điểm nét more...
Lượt xem: 416