knot-grass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knot-grass
Phát âm : /'nɔtgra:s/
+ danh từ
- (thực vật học) nghề chim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "knot-grass"
- Những từ có chứa "knot-grass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nút bổi đầu mặt gút múi ống nhòm bãi cỏ cỏ sâu róm cỏ bạc đầu cỏ mần trầu more...
Lượt xem: 543