--

cabinet-work

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cabinet-work

Phát âm : /'kæbinitwə:k/

+ danh từ ((cũng) cabinet-making)

  • đồ gỗ mỹ thuật
  • nghề làm đồ gỗ mỹ thuật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cabinet-work"
Lượt xem: 554