caboodle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caboodle
Phát âm : /kə'bu:dl/
+ danh từ
- (từ lóng)
- the whoole caboodle
cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ
- the whoole caboodle
Từ liên quan
Lượt xem: 674