--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cacodylic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cacodylic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cacodylic
+ Adjective
thuộc, liên quan tới cacođin
Lượt xem: 462
Từ vừa tra
+
cacodylic
:
thuộc, liên quan tới cacođin
+
sagacity
:
sự thông minh, sự minh mẫn
+
ado
:
việc làm, công việc
+
wreak
:
làm cho hả, trút (giận...)to wreak vengeance upon trả thù cho hảto wreak one's anger on (upon) somebody trút giận dữ lên đầu aito wreak one's thoughts upon expression tìm được lời lẽ thích đáng để nói lên ý nghĩ của mình