--

wreak

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wreak

Phát âm : /ri:k/

+ ngoại động từ

  • làm cho hả, trút (giận...)
    • to wreak vengeance upon
      trả thù cho hả
    • to wreak one's anger on (upon) somebody
      trút giận dữ lên đầu ai
    • to wreak one's thoughts upon expression
      tìm được lời lẽ thích đáng để nói lên ý nghĩ của mình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wreak"
Lượt xem: 434