--

cadence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cadence

Phát âm : /'keidəns/

+ danh từ

  • nhịp, phách
  • điệu (nhạc, hát, thơ)
  • giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu
  • (quân sự) nhịp bước chân đi
  • (âm nhạc) kết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cadence"
Lượt xem: 557