metre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: metre
Phát âm : /'mi:tə/
+ danh từ
- vận luật (trong thơ)
- (âm nhạc) nhịp phách
- Mét
- square metre
mét vuông
- cubic metre
mét khối
- square metre
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "metre"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "metre":
mater matter mature mentor meteor meter metre metro miter mitre more... - Những từ có chứa "metre":
centimetre cubic centimetre cubic decimetre cubic kilometre cubic metre cubic millimetre decametre decimetre dekametre hectometre more... - Những từ có chứa "metre" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lục bát tấc thước khối mét khoát Huế
Lượt xem: 540