meter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meter
Phát âm : /'mi:tə/
+ danh từ
- cái đo; cái đòng hồ đo; người đo ((thường) trong từ ghép)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) metre
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "meter":
madder mater matter mature meander mentor meteor meter metre metro more... - Những từ có chứa "meter":
acidimeter acoumeter actinometer aerometer air-speed meter alcoholometer alkalimeter altimeter ammeter amperemeter more... - Những từ có chứa "meter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
song thất lục bát mét nhạy chênh hoạ nhạc cụ
Lượt xem: 634