calendar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calendar
Phát âm : /'kælində/
+ danh từ
- lịch (ghi năm tháng)
- calendar month
tháng dương lịch
- calendar month
- lịch công tác
- (tôn giáo) danh sách các vị thánh
- (pháp lý) danh sách những vụ án được đem ra xét xử
- sổ hằng năm (của trường đại học)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình nghị sự (của nghị viện...)
+ ngoại động từ
- ghi vào lịch
- ghi vào danh sách
- sắp xếp (tài liệu) theo trình tự thời gian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calendar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "calendar":
calander calendar calender colander cullender cylinder - Những từ có chứa "calendar":
calendar church calendar ecclesiastical calendar station-calendar - Những từ có chứa "calendar" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
âm lịch dương lịch nông lịch lịch tết âm
Lượt xem: 556