calender
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calender
Phát âm : /'kæləndə/ Cách viết khác : (calender) /'kælində/
+ danh từ
- (kỹ thuật) máy cán láng
+ ngoại động từ
- (kỹ thuật) cán láng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calender"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "calender":
calamander calander calendar calender colander cullender cylinder - Những từ có chứa "calender":
calender calendered supercalendered
Lượt xem: 495