cylinder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cylinder
Phát âm : /'silində/
+ danh từ
- (toán học) trụ, hình trụ
- (cơ khí) xylanh
- (ngành in) trục lăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cylinder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cylinder":
calander calendar calender colander cullender cylinder - Những từ có chứa "cylinder":
cylinder cylinder block cylinder head cylinder lock cylinder press element of a cylinder semi-cylinder steam-cylinder - Những từ có chứa "cylinder" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xi lanh hình trụ khai triển
Lượt xem: 489