celebration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: celebration
Phát âm : /,seli'breiʃn/
+ danh từ
- sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm
- sự tán dương, sự ca tụng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
solemnization solemnisation festivity jubilation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "celebration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "celebration":
calibration celebration - Những từ có chứa "celebration" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quốc khánh hạ công ăn mừng
Lượt xem: 356