--

conciliate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conciliate

Phát âm : /kən'silieit/

+ ngoại động từ

  • thu phục được, chiếm được, lấy được, gây được
    • to the esteem of
      thu phục được lòng kính mến của
    • to conciliate somobody to one's side
      thu phục được ai về phía mình
  • xoa dịu
  • hoà giải, giảng hoà
  • điều hoà
    • to conciliate discrepant theories
      điều hoà những lý thuyết trái ngược nhau
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conciliate"
Lượt xem: 578