candescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: candescent
Phát âm : /kæn'desnt/
+ tính từ
- nung trắng, nóng trắng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "candescent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "candescent":
candescent condescend - Những từ có chứa "candescent":
candescent incandescent
Lượt xem: 288