--

condescend

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condescend

Phát âm : /,kɔndi'send/

+ nội động từ

  • hạ mình, hạ cố, chiếu cố
    • to condescend do something
      hạ mình làm việc gì
    • to condescend to somebody
      hạ cố đến người nào
  • (Ê-cốt) chỉ rõ, ghi rõ, ghi từng khoản
    • to condescend upon particulars
      ghi rõ những chi tiết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "condescend"
Lượt xem: 648