canker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canker
Phát âm : /'kæɳkə/
+ danh từ
- (y học) bệnh viêm loét miệng
- (thú y học) bệnh loét tai (chó, mèo...)
- bệnh thối mục (cây)
- (nghĩa bóng) nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát
+ động từ
- làm loét; làm thối mục
- hư, đổ đốn, thối nát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pestilence canker sore
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canker"
Lượt xem: 436