censor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: censor
Phát âm : /'sensə/
+ danh từ
- nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ...)
- giám thị (trường đại học)
+ ngoại động từ
- kiểm duyệt
- dạng bị động bị kiểm duyệt cắt đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "censor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "censor":
cancer canker censer censor censure concur conger - Những từ có chứa "censor":
censor censored censorial censorious censoriousness censorship civil censorship licensor uncensored
Lượt xem: 793