caoutchouc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caoutchouc
Phát âm : /'kautʃuk/
+ danh từ
- cao su
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rubber natural rubber India rubber gum elastic
Lượt xem: 482