dona
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dona
Phát âm : /'dounə/ Cách viết khác : (donah) /'dounə/
+ danh từ, (từ lóng)
- đàn bà, ả, o
- người yêu, "mèo"
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dona"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dona":
dam daman dame damn dan dane dawn dean deem demon more... - Những từ có chứa "dona":
class dicotyledonae class monocotyledonae comte donatien alphonse francois de sade condonation dicotyledonae dodonaea dona donah donald arthur glaser donald barthelme more...
Lượt xem: 348