--

rubber

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rubber

Phát âm : /'rʌbə/

+ danh từ

  • cao su ((cũng) india-rubber)
    • hard rubber
      cao su cứng
    • synthetic rubber
      cao su tổng hợp
  • cái tẩy
  • (số nhiều) ủng cao su
  • người xoa bóp
  • khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát
  • (định ngữ) bằng cao su
    • rubber cloth
      vải tráng cao su
    • rubber gloves
      găng tay cao su

+ ngoại động từ

  • tráng cao su, bọc bằng cao su

+ nội động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghển cổ cò mà nhìn (vì tò mò); tò mò
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rubber"
Lượt xem: 1683