caprice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caprice
Phát âm : /kə'pri:s/
+ danh từ
- tính thất thường, tính đồng bóng
- (như) capriccio
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "caprice"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "caprice":
capriccio caprice cash-price cupric
Lượt xem: 537