avarice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: avarice
Phát âm : /'ævəris/ Cách viết khác : (avariciousness) /,ævə'riʃəs/
+ danh từ
- tính hám lợi, tính tham lam
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
avariciousness covetousness cupidity greed rapacity avaritia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "avarice"
Lượt xem: 556