capsule
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capsule
Phát âm : /'kæpsju:l/
+ danh từ
- (thực vật học) quả nang
- (giải phẫu) bao vỏ
- (dược học) bao con nhộng
- bao thiếc bịt nút chai
- (hoá học) nồi con, capxun
- đầu mang khí cụ khoa học (của tên lửa vũ trụ)
Từ liên quan
Lượt xem: 734