condensation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condensation
Phát âm : /,kɔnden'seiʃn/
+ danh từ
- sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng)
- khối đặc lại
- sự cô đọng (lời, văn...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
condensing abridgement abridgment capsule compression contraction condensate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "condensation"
- Những từ có chứa "condensation":
condensation condensation pump condensation trail
Lượt xem: 497