captivating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: captivating
Phát âm : /'kæptiveitiɳ/
+ tính từ
- làm say đắm, quyến rũ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bewitching enchanting enthralling entrancing fascinating
Lượt xem: 543