enchanting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enchanting
Phát âm : /in'tʃɑ:ntiɳ/
+ tính từ
- bỏ bùa mê
- làm say mê, làm vui thích
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bewitching captivating enthralling entrancing fascinating
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enchanting"
- Những từ có chứa "enchanting":
disenchanting enchanting
Lượt xem: 538