entrancing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entrancing+ Adjective
- thu hút, lôi cuốn, làm say mê (như thể là có bùa mê)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bewitching captivating enchanting enthralling fascinating
Lượt xem: 573