capture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capture
Phát âm : /'kæptʃə/
+ danh từ
- sự bắt giữ, sự bị bắt
- sự đoạt được, sự giành được
- người bị bắt, vật bị bắt
+ ngoại động từ
- bắt giữ, bắt
- đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút
- to capture the attention of...
thu hút được sự chú ý của...
- to capture the attention of...
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
seizure gaining control catch appropriate seize conquer get
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "capture"
Lượt xem: 740