seizure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seizure
Phát âm : /'si:ʤə/
+ danh từ
- sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy
- the seizure of power
sự cướp chính quyền
- the seizure of power
- sự tóm, sự bắt
- sự kẹt (máy)
- (pháp lý) sự cho chiếm hữu
- (pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên
- sự bị ngập máu; sự lên cơn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
capture gaining control ictus raptus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seizure"
Lượt xem: 333