chapter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chapter
Phát âm : /'tʃæps/
+ danh từ
- chương (sách)
- đề tài, vấn đề
- (tôn giáo) tăng hội
- chapter of accidents
- (xem) accident
- to the end of the chapter
- đến cùng; mãi mãi
- to cite (give, have) chapter and verse
- nói có sách, mách có chứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chapter"
Lượt xem: 1905