carinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carinate+ Adjective
- có đường sống, hoặc có hình giống như đường sống (ví dụ: sống thuyền)
+ Noun
- những loài chim có xương ức có đường sống để gắn các cơ giúp cho việc bay vào
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ridged carinated keeled carinate bird flying bird - Từ trái nghĩa:
ratite ratite bird flightless bird
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carinate"
Lượt xem: 379