criminate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criminate
Phát âm : /'krimineit/
+ ngoại động từ
- buộc tội
- chê trách
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reprimand censure accuse impeach incriminate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criminate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "criminate":
cremate crenate criminate crinite craniate carinate - Những từ có chứa "criminate":
criminate discriminate incriminate indiscriminate recriminate
Lượt xem: 417