--

criminate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criminate

Phát âm : /'krimineit/

+ ngoại động từ

  • buộc tội
  • chê trách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criminate"
Lượt xem: 372