--

cremate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cremate

Phát âm : /kri'meit/

+ ngoại động từ

  • thiêu (xác), hoả táng; đốt ra tro
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cremate"
Lượt xem: 443